Có 1 kết quả:

牛山濯濯 niú shān zhuó zhuó ㄋㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

treeless hills (idiom)

Bình luận 0